thDanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1264pp)
TLE
31 / 40
PY3
77%
(1019pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
63%
(819pp)
HSG THCS (2553.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
hermann01 (5160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training (15456.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (2904.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (8416.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CSES (16232.8 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Practice VOI (1424.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |