thDanh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1400pp)
TLE
31 / 40
PY3
95%
(1252pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(977pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(809pp)
WA
10 / 16
C++20
70%
(655pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1052.0 điểm)
contest (1436.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 336.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (15837.9 điểm)
DHBB (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chỉnh lí | 250.0 / 500.0 |
Happy School (42.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
bignum | 42.308 / 550.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
POWER | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 453.3 / 1700.0 |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1457.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 140.0 / 2100.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (3555.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 630.0 / 900.0 |