thanhvohoan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1995pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1895pp)
86%
(1715pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1397pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1260pp)
AC
23 / 23
C++20
63%
(1197pp)
Training (58426.2 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
DHBB (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Happy School (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (13100.0 điểm)
CSES (35828.6 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
hermann01 (7900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 900.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (12685.7 điểm)
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |