• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhvohoan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy Fibonacci - VOI17
AC
40 / 40
C++20
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
AC
7 / 7
C++20
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh
AC
11 / 11
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++20
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Đếm số chia hết
AC
30 / 30
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Số zero tận cùng
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Permutations II | Hoán vị II
AC
23 / 23
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (58426.2 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
EVA 1400.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm đường đi ngắn nhất trong mê cung 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Đếm số chia hết 1900.0 /
Những chú ếch 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

contest (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

DHBB (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Happy School (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /

Đề chưa ra (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đoạn 1700.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

CSES (35828.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /

vn.spoj (141.7 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /

CPP Advanced 01 (2285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

hermann01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /

HSG THCS (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đi Taxi 900.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Cánh diều (12685.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

THT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

VOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 2300.0 /

ABC (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

THT Bảng A (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team