• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tienanh2010z

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
100% (1500pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1000pp
95% (950pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
900pp
90% (812pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
C++17
800pp
86% (686pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
C++17
800pp
81% (652pp)
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
AC
10 / 10
C++17
800pp
77% (619pp)
Số Chẵn Lớn Nhất
AC
100 / 100
C++17
800pp
74% (588pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
C++17
800pp
70% (559pp)
Liệt kê số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023)
AC
10 / 10
C++17
500pp
63% (315pp)
Tải thêm...

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

CPP Basic 02 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /

Training (5990.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Hello again 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /

hermann01 (880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /

ôn tập (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

contest (1392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

CSES (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

HSG THCS (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team