tknguyennamkhanh
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
TLE
6 / 8
SCAT
90%
(948pp)
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (13250.0 điểm)
hermann01 (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |