trang2711tl
Phân tích điểm
AC
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
THT Bảng A (12120.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (17200.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |