trannguyenvu261115
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(902pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++11
81%
(733pp)
77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(515pp)
Training (4427.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Cánh diều (1796.0 điểm)
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
THT Bảng A (1550.0 điểm)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Khác (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1000.0 / |
Bài cho contest (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 222.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HSG THPT (25.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 100.0 / |