trannguyenvu261115
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
TLE
8 / 11
SCAT
95%
(622pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
12 / 12
SCAT
74%
(74pp)
AC
20 / 20
SCAT
70%
(70pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
Training (2114.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Cánh diều (496.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |