vietducqc

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY2
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(945pp)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
HSG THCS (3004.0 điểm)
contest (9656.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training (7777.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số cặp bằng nhau | 10.0 / |
Khác (2451.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / |
coin34 | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Quý chia kẹo | 850.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ABC (2201.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
THT (19410.0 điểm)
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
CSES (8900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |