vogiaminhdl

Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
19 / 19
C++20
81%
(1466pp)
AC
33 / 33
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
THT (8900.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Training (73031.6 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (15700.0 điểm)
contest (10634.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
CSES (15855.2 điểm)
DHBB (7345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Happy School (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Practice VOI (3675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |