vonguyenkhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++17
90%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++17
86%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
8 / 8
C++17
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
WA
4 / 5
C++17
66%
(425pp)
AC
39 / 39
C++17
63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tô màu (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (54.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 24.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 20.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |