1Long1
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
17 / 17
C++17
66%
(995pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(945pp)
CSES (25742.9 điểm)
Training (16397.1 điểm)
DHBB (7360.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Travel | 200.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / |
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1522.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 10.0 / |
Đường đi | 100.0 / |
Chu vi đa giác | 100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 100.0 / |
Số thứ k | 10.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
Tổng liên tiếp | 1.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
vn.spoj (806.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / |
Các thành phố trung tâm | 200.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 200.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và bản đồ kho báu | 400.0 / |