1Long1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1260pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(1197pp)
CSES (31673.8 điểm)
Training (67471.7 điểm)
DHBB (13320.0 điểm)
Free Contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Travel | 1900.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Practice VOI (3063.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Giải thoát | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9300.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
vn.spoj (9664.5 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và bản đồ kho báu | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |