Baoduy2011
Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1330pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1264pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(838pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1202.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 7.3 / 10.0 |
contest (6400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (105.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích | 100.0 / 100.0 |
Tối giản | 5.1 / 10.0 |
CPP Basic 02 (29.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / 10.0 |
Cặp số có tổng nhỏ hơn k | 9.9 / 10.0 |
Cặp số có tổng lớn hơn k | 10.0 / 10.0 |
CSES (8900.0 điểm)
DHBB (525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 175.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Happy School (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 30.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3500.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BỘ HAI SỐ | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (70.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số k | 70.588 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 90.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 76.667 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (7830.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 130.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |