BuiVietKhanh2310

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
1 / 1
C++14
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
Training (33133.3 điểm)
HSG THCS (7541.4 điểm)
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CSES (1666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |