Dang2307
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1354pp)
AC
1 / 1
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(882pp)
Training (24800.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (7200.0 điểm)
CPP Basic 01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |