Dang2307
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(126pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 100.0 / 100.0 |
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
Chia hết #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 70.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2300.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (6000.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |