HuyTran245
Phân tích điểm
TLE
32 / 50
PAS
100%
(1152pp)
AC
8 / 8
C++17
95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(310pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
101 / 101
C++20
63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
contest (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Robot With String | 40.0 / 2000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (571.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 71.429 / 100.0 |
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số X | 150.0 / 1500.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 20.0 / 400.0 |
HSG THPT (1352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 10.0 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (5967.5 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |