HuynhThiQuynhNhi21L10
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++11
8:04 p.m. 22 Tháng 3, 2022
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++14
6:12 p.m. 10 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
C++14
3:52 p.m. 10 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
10:14 p.m. 20 Tháng 12, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++14
11:13 p.m. 26 Tháng 7, 2021
weighted 77%
(619pp)
WA
4 / 10
C++11
8:25 p.m. 13 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(251pp)
AC
100 / 100
C++14
2:28 p.m. 13 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(133pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 360.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |