JayjoWinbreaker

Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++14
100%
(1170pp)
AC
5 / 5
C++14
95%
(760pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(686pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(504pp)
Training (16800.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Cánh diều (19200.0 điểm)
HSG THCS (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |