Lesonchttk2
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
70 / 70
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (8300.0 điểm)
Cốt Phốt (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm điểm nguyên bất kỳ | 420.0 / 420.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (20250.0 điểm)
GSPVHCUTE (2429.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 59.5 / 60.0 |
Happy School (3150.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3800.0 điểm)
HSG THPT (3200.0 điểm)
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Practice VOI (1010.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Kéo cắt giấy | 10.256 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (142.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 42.9 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (15992.9 điểm)
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
VOI (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |