Moilaptrinh20
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
7:21 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++20
9:55 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
2 / 2
C++20
7:20 a.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
40 / 40
C++20
11:18 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(652pp)
WA
15 / 23
C++20
7:16 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(479pp)
AC
10 / 10
C++20
9:51 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(349pp)
AC
20 / 20
C++20
8:17 a.m. 30 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
9:42 a.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (207.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
contest (3280.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (1852.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 652.174 / 1000.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (616.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 116.667 / 200.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (2030.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |