Moilaptrinh20
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1900pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1222pp)
AC
19 / 19
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(929pp)
Cánh diều (26500.0 điểm)
Training (13300.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Array Practice (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
contest (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 1600.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |