NguyenDinhAnBInh

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
MLE
4 / 7
PY3
90%
(825pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
THT (460.0 điểm)
Cánh diều (1990.0 điểm)
Training (1716.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
HSG THCS (2150.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |