NguyenDinhAnBInh
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
10:40 p.m. 11 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1050pp)
MLE
4 / 7
PY3
11:28 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(869pp)
AC
10 / 10
PY3
10:16 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
10:48 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
10:52 a.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
7:48 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
7:35 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
40 / 40
PY3
2:23 p.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:32 p.m. 7 Tháng 4, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
5:25 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1990.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 914.286 / 1600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2150.0 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (460.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1816.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |