ThaiHuy
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
TLE
4 / 9
PY3
86%
(953pp)
AC
2 / 2
PYPY
81%
(815pp)
IR
8 / 10
PY3
77%
(743pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(504pp)
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
CSES (4602.0 điểm)
Training (8220.0 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (2161.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Phân tích số | 100.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
contest (1612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / |