ThaiHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
8:59 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++20
7:51 a.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1330pp)
TLE
4 / 9
PY3
3:01 p.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1003pp)
AC
2 / 2
PYPY
7:11 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
6:33 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
7:45 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
8:03 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
2:53 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:58 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
TLE
50 / 100
PY3
6:33 p.m. 23 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(315pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1612.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 312.0 / 1300.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (3002.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1761.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 171.429 / 300.0 |
Khác (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIGHTING | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (7020.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |