ThaiHuy
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1805pp)
AC
41 / 41
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
IR
8 / 10
PY3
77%
(1176pp)
AC
11 / 11
PYPY
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
THT Bảng A (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
CSES (4694.0 điểm)
Training (33420.0 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (6384.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIGHTING | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
contest (2134.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |