Tranglyhiuming2k8
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1115pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(768pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bói Tình Bạn | 550.0 / 550.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (6000.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (355.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 52.0 / 100.0 |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 3.333 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (14340.0 điểm)
Đề chưa ra (3801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |