TrinhGiaHung

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
8 / 8
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(1176pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(995pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
contest (13150.0 điểm)
CPP Basic 02 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
Training (48583.3 điểm)
Khác (5225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (4990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Đếm số học sinh | 1300.0 / |
hermann01 (2102.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cánh diều (6720.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (23100.0 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CSES (8656.7 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |