TrinhGiaHung
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
WA
9 / 10
C++20
90%
(1218pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(977pp)
TLE
4 / 9
C++20
77%
(860pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
Cánh diều (740.0 điểm)
contest (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 70.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
CSES (4311.1 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 20.0 / 400.0 |
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 100.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 100.0 / 200.0 |
HSG THCS (2640.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (8193.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |