VTNMAI_ND_2020
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1061pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(1008pp)
Training (43300.0 điểm)
contest (8990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Đếm dãy K phần tử | 2100.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
hermann01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THPT (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
DHBB (19994.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
vn.spoj (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Happy School (5060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
HSG THCS (1056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (2148.6 điểm)
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Python File | 800.0 / |