VTNMAI_ND_2020
Phân tích điểm
TLE
143 / 200
C++17
100%
(1644pp)
TLE
15 / 20
C++17
86%
(1093pp)
AC
2 / 2
C++17
81%
(977pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(929pp)
WA
1 / 2
C++17
70%
(594pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(504pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1340.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (10388.9 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1664.4 điểm)
Happy School (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 60.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 96.0 / 100.0 |
HSG THPT (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 180.0 / 300.0 |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
Training (10060.0 điểm)
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hình | 1100.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Số hiệu hoán vị | 400.0 / 400.0 |