Yuki

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2400pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
2 / 2
C++14
66%
(1194pp)
CSES (41041.0 điểm)
contest (30830.3 điểm)
Training (29198.3 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Đề ẩn (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
hermann01 (5160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
HSG THCS (8023.3 điểm)
vn.spoj (4530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Dãy số Catalan | 1900.0 / |
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Detecting Cheaters | 1600.0 / |
THT (376.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
OLP MT&TN (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Practice VOI (3645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
DHBB (2256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |