Yuki

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++17
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1323pp)
AC
7 / 7
C++17
70%
(1187pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
CSES (39930.1 điểm)
contest (20191.3 điểm)
Training (15031.5 điểm)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Quà Trung Thu | 1600.0 / |
hermann01 (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
HSG THCS (953.3 điểm)
vn.spoj (2590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Dãy số Catalan | 300.0 / |
Khác (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Detecting Cheaters | 1100.0 / |
THT (324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / |
OLP MT&TN (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Practice VOI (4545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
DHBB (2209.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 2100.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / |