_minhduc
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(1117pp)
Các bài tập đã ra (108)
ABC (61.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (10683.0 điểm)
CPP Basic 01 (9181.0 điểm)
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại cách ly | 300.0 / 300.0 |
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2821.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / 70.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 451.9 / 1900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 800.0 / 800.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (132.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Training (9470.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (8900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |