chauhoangthuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2300pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1900pp)
AC
60 / 60
C++14
90%
(1805pp)
WA
96 / 100
C++14
86%
(1646pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1134pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1510.0 điểm)
contest (20440.3 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (126578.7 điểm)
DHBB (27055.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (3208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
CEDGE | 108.0 / 300.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (608.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Hộp | 300.0 / 300.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2940.0 điểm)
HSG THPT (225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (3400.0 điểm)
OLP MT&TN (2910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (5520.0 điểm)
THT (8600.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp | 15.0 / 400.0 |
Phòng thí nghiệm | 300.0 / 300.0 |
Training (38850.1 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (6370.0 điểm)
Đề ẩn (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 1920.0 / 2000.0 |