cl_anhth
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training (28758.6 điểm)
Training Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6160.0 điểm)
hermann01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |