cl_anhth
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:34 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
4:08 p.m. 16 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
3:02 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:58 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
3:11 p.m. 2 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
3:38 p.m. 23 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
2:45 p.m. 14 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
PY3
4:07 p.m. 26 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
3:52 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (650.0 điểm)
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (7878.6 điểm)
Training Python (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |