dAd0qbu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 115.0 / 300.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (5115.7 điểm)
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
DHBB (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Phi tiêu | 50.0 / 300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1798.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3225.6 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
FIGHTING | 200.0 / 200.0 |
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (30763.9 điểm)
vn.spoj (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 160.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |