dAd0qbu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1250pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
HSG THCS (10801.2 điểm)
Training (132076.2 điểm)
Happy School (12972.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (21880.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
vn.spoj (9460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
DHBB (8150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HSG THPT (5500.0 điểm)
Khác (8285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
FIGHTING | 1400.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
fraction | 1900.0 / |
AICPRTSP Series (766.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
Free Contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |