ha_anh_NQ2007
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++14
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1238pp)
AC
1 / 1
C++14
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++14
63%
(945pp)
Training (40006.7 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (9500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Cột chẵn | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
hermann01 (6840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
HSG THCS (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THPT (3685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
CSES (9777.1 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Số thứ k | 1300.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |