hdjdjdjdj09
Phân tích điểm
WA
14 / 20
C++20
95%
(1396pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (757.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 180.0 / 900.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng k số | 144.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (3481.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Phục vụ (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 153.846 / 300.0 |
Happy School (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (8710.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |