hdjdjdjdj09
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1161pp)
WA
14 / 20
C++20
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
contest (3617.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Training (32130.0 điểm)
HSG THCS (6200.0 điểm)
hermann01 (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Happy School (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
DHBB (6067.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Phục vụ (DHBB CT) | 2000.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |