hhtQuangNhat
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1029pp)
HSG THPT (4285.0 điểm)
Training (40300.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
hermann01 (8600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (260.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Dãy Số | 1900.0 / |
contest (5290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 1500.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |