hieu110207
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training Python (471.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Training (9750.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CSES (7038.5 điểm)
contest (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |