hoangTH
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++20
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1624pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1176pp)
AC
33 / 33
C++20
66%
(995pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4672.0 điểm)
CSES (19213.3 điểm)
DHBB (5927.3 điểm)
Happy School (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 240.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Practice VOI (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Giải hệ | 70.0 / 400.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (17013.3 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |