huymaz1200

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
Training Python (1507.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (12840.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training (21668.9 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (9700.0 điểm)
hermann01 (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (1657.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (14721.4 điểm)
contest (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |