huymaz1200

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training Python (164.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (2420.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Training (5578.9 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
hermann01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
HSG THCS (2927.9 điểm)
contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Xâu Đẹp | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |