• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhchiton981

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2300pp
100% (2300pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++17
2200pp
95% (2090pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++17
2200pp
90% (1986pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++17
2100pp
86% (1800pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++17
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++17
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++17
2100pp
74% (1544pp)
Mua hàng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++17
2100pp
70% (1467pp)
Vua trò chơi
AC
60 / 60
C++17
2000pp
66% (1327pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Khác (2075.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Đếm số dhprime 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 200.0 /
LONG LONG 100.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 300.0 /
Tổng K 2000.0 /

Training (13099.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
CKPRIME 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
minict11 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Chia socola 200.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
EVA 200.0 /
Trò chơi tìm chữ 300.0 /
Xử lý xâu 300.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Ma Sa Xét 600.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

contest (15950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 /
Tìm |x-y| 400.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Tìm bội 200.0 /
Vua trò chơi 2000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Đẩy Robot 2000.0 /
FOS Champion League 1500.0 /
Đua xe 1000.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1000.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /

ABC (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

DHBB (28161.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 400.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Tặng quà 400.0 /
Phi tiêu 300.0 /
LED (DHBB CT) 400.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Hạ cánh (DHBB CT) 500.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 500.0 /
Đủ chất 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Computer 600.0 /
Vasya 600.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 500.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 600.0 /
Candies 400.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 200.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Biến đổi dãy 500.0 /
Phủ điểm 1900.0 /
Lều thi 500.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Thay đổi bảng 300.0 /
Biểu thức hậu tố 400.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Số X 1500.0 /
Giá sách 1600.0 /
SEQPART (IOI'14) 1900.0 /
Thiết kế hệ thống đèn (DHBB 2022) 400.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /

HSG THCS (4552.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Số dư 1700.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /

CPP Advanced 01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

Cốt Phốt (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 200.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 390.0 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /

GSPVHCUTE (9959.9 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc 60.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

vn.spoj (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /
Dãy số Catalan 300.0 /
Xếp hình 2200.0 /
ZABAVA 1700.0 /

OLP MT&TN (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Vòng tròn số 1300.0 /
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
Tổng các chữ số 1500.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

CSES (237513.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /

Practice VOI (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 400.0 /
Thằng bờm và Phú ông 400.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /
Postman 400.0 /
Ô tô bay 1700.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
ANT 400.0 /

Đề chưa ra (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /
Hợp Đồng 1500.0 /

Đề ẩn (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy Cập Hệ Thống 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /

THT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team