k1ngch0m
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PYPY
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PYPY
90%
(722pp)
WA
11 / 13
PYPY
81%
(207pp)
AC
5 / 5
PYPY
74%
(74pp)
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(63pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |