maixuantruongdn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(900pp)
AC
2 / 2
C++11
95%
(760pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(588pp)
TLE
9 / 11
C++11
70%
(514pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(189pp)
Training (4116.4 điểm)
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (500.0 điểm)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
THT Bảng A (1980.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |