maixuantruongdn
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(1006pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(956pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
TLE
9 / 11
C++11
63%
(722pp)
Training (24025.5 điểm)
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Training Python (7500.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (5440.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |