minhquang4a5pl2

Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
2 / 2
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(171pp)
WA
9 / 10
SCAT
81%
(147pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(77pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(70pp)
AC
20 / 20
SCAT
66%
(66pp)
Cánh diều (1094.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Khác (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 52.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 5.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |