nak4328
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(900pp)
AC
12 / 12
PAS
95%
(855pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(722pp)
WA
8 / 10
C++20
86%
(617pp)
RTE
11 / 14
C++20
81%
(512pp)
WA
5 / 10
C++20
77%
(387pp)
TLE
14 / 50
C++20
74%
(288pp)
AC
6 / 6
C++20
70%
(210pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(166pp)
TLE
8 / 10
C++20
63%
(151pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
CSES (2428.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 628.571 / 800.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
Happy School (5.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 5.714 / 200.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 128.571 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (5628.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |