ngt22student04
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:36 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(300pp)
AC
16 / 16
PY3
6:02 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(190pp)
AC
6 / 6
PY3
5:54 p.m. 16 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
30 / 30
PY3
6:09 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
25 / 25
PY3
5:53 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
5:59 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
5:39 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
5:27 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (2100.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |