nguyenhaphuong0904
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(285pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(271pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(171pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(155pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (959.6 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 300.0 / 1500.0 |
hermann01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 20.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 20.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 80.0 / 100.0 |