nguyenhaphuong0904
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(821pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
TLE
4 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(504pp)
Training (15670.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (3360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều (7677.1 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
THT Bảng A (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |